Characters remaining: 500/500
Translation

niên đại

Academic
Friendly

Từ "niên đại" trong tiếng Việt có nghĩakhoảng thời gian hoặc thời kỳ trong lịch sử. thường được dùng để chỉ các thời kỳ văn hóa, sự kiện lịch sử hoặc các giai đoạn phát triển của con người. "Niên đại" giúp chúng ta hiểu được thời điểm bối cảnh của những sự vật, sự việc trong quá khứ.

dụ sử dụng:
  1. Niên đại văn hóa đồ đá : Chỉ thời kỳ khi con người sử dụng công cụ bằng đá, thường từ khoảng 2.5 triệu năm trước đến khoảng 10.000 năm trước.
  2. Niên đại đồ đồng thau: Đề cập đến thời kỳ khi con người bắt đầu sử dụng đồng thau để chế tạo công cụ, thường diễn ra vào khoảng 3000 năm trước Công Nguyên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết lịch sử hoặc khảo cổ học, "niên đại" thường được sử dụng để xác định thời điểm của một hiện tượng hay một phát minh, dụ: "Niên đại của bức tranh này được xác định vào thế kỷ 15."
  • Trong lĩnh vực nghiên cứu, người ta có thể nói: "Chúng tôi đã xác định niên đại của các di vật qua phương pháp carbon-14."
Phân biệt các biến thể:
  • "Niên" có nghĩanăm, thời gian.
  • "Đại" có nghĩalớn, rộng. Khi ghép lại, "niên đại" mang nghĩa là khoảng thời gian lớn hoặc thời kỳ trong lịch sử.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thời kỳ: Thường dùng để chỉ một khoảng thời gian đặc điểm chung.
    • dụ: "Thời kỳ đồ đá."
  • Thế kỷ: Đề cập đến một khoảng thời gian 100 năm.
    • dụ: "Thế kỷ 21."
  • Thời đại: Mang nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ một giai đoạn dài hơn.
    • dụ: "Thời đại công nghệ thông tin."
Từ liên quan:
  • Học niên: Chỉ một năm học trong giáo dục.
  • Niên khóa: Một khoảng thời gian trong giáo dục, thường bắt đầu kết thúc vào các ngày cụ thể trong năm.
  1. Thời đại, năm tháng trong lịch sử : Niên đại văn hóa đồ đá ; Niên đại đồ đồng thau.

Comments and discussion on the word "niên đại"